房间没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hot water in the room | ⏯ |
热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Water heater | ⏯ |
房间没有热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 No kettle in the room | ⏯ |
热水热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
热热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 No hot water | ⏯ |
房间里有没有烧热水的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any hot water in the room | ⏯ |
有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres hot water | ⏯ |
有空调,热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning, water heater | ⏯ |
热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
热水 🇨🇳 | 🇬🇧 hot water | ⏯ |
热水 🇭🇰 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
239没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 239 There is no hot water | ⏯ |
热的水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
热水器热水闹不出来,弄不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 The water heater hot water doesnt come out, it cant get out | ⏯ |
节能热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Energy-saving water heater | ⏯ |
热水的没有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have hot water | ⏯ |
没热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No hot water | ⏯ |
没有热水,只有冷水 🇨🇳 | 🇬🇧 No hot water, only cold water | ⏯ |
有热水吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there hot water | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |