Chinese to Vietnamese

How to say 1506的房间热水器不热,没有热水 in Vietnamese?

1506 phòng nước nóng không phải là nóng, không có nước nóng

More translations for 1506的房间热水器不热,没有热水

房间没有热水  🇨🇳🇬🇧  Theres no hot water in the room
热水器  🇨🇳🇬🇧  Water heater
房间没有热水壶  🇨🇳🇬🇧  No kettle in the room
热水热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
热热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
没有热水  🇨🇳🇬🇧  No hot water
房间里有没有烧热水的  🇨🇳🇬🇧  Is there any hot water in the room
有热水  🇨🇳🇬🇧  Theres hot water
有空调,热水器  🇨🇳🇬🇧  Air conditioning, water heater
热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
热水  🇨🇳🇬🇧  hot water
热水  🇭🇰🇬🇧  Hot water
239没有热水  🇨🇳🇬🇧  239 There is no hot water
热的水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
热水器热水闹不出来,弄不出来  🇨🇳🇬🇧  The water heater hot water doesnt come out, it cant get out
节能热水器  🇨🇳🇬🇧  Energy-saving water heater
热水的没有吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you have hot water
没热水吗  🇨🇳🇬🇧  No hot water
没有热水,只有冷水  🇨🇳🇬🇧  No hot water, only cold water
有热水吧  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water

More translations for 1506 phòng nước nóng không phải là nóng, không có nước nóng

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not