Chinese to Vietnamese

How to say 每天跟进才 in Vietnamese?

Theo dõi mỗi ngày

More translations for 每天跟进才

每天进步一点点  🇨🇳🇬🇧  Progress a little every day
是跟进  🇨🇳🇬🇧  Its follow-up
我每天都跟他玩  🇨🇳🇬🇧  I play with him every day
好好学习,每天进步  🇨🇳🇬🇧  Study hard and make progress every day
我每天学一句跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  I learn to talk to you every day
跟进力度  🇨🇳🇬🇧  Follow-up efforts
跟进材料  🇨🇳🇬🇧  Follow-up materials
跟随进入  🇨🇳🇬🇧  Follow in
跟跟随某人进入  🇨🇳🇬🇧  Follow someone in
每天跟很多人交流吗  🇨🇳🇬🇧  Talk to a lot of people every day
每天  🇨🇳🇬🇧  Every day
再次跟进一下进展  🇨🇳🇬🇧  Follow up on the progress again
跟着她走进  🇨🇳🇬🇧  Follow her in
跟某人进入  🇨🇳🇬🇧  Enter with someone
跟进培训FSMS  🇨🇳🇬🇧  Follow-up training FSMS
天才  🇨🇳🇬🇧  Genius
我每天都会想着跟童话  🇨🇳🇬🇧  I think about fairy tales every day
你妈妈每天都跟着你吗  🇨🇳🇬🇧  Does your mother follow you every day
明天进店,每人送一瓶啤酒  🇨🇳🇬🇧  Come into the shop tomorrow and send each person a bottle of beer
天才天赋  🇨🇳🇬🇧  Talent

More translations for Theo dõi mỗi ngày

san xuat theo  🇻🇳🇬🇧  San Achievement by
赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theo
有赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theres Theo
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a