Chinese to Vietnamese
每年更新 🇨🇳 | 🇬🇧 Updated annually | ⏯ |
老板说,每天下午都要更新 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss says its updated every afternoon | ⏯ |
更新 🇨🇳 | 🇬🇧 To update | ⏯ |
更新 🇨🇳 | 🇬🇧 Update | ⏯ |
更新 🇨🇳 | 🇬🇧 Update | ⏯ |
更新了一天,刚好 🇨🇳 | 🇬🇧 Updated the day, just | ⏯ |
过几天会更新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be even newer in a few days | ⏯ |
更清新 🇨🇳 | 🇬🇧 Fresher | ⏯ |
更新了 🇨🇳 | 🇬🇧 Updated | ⏯ |
更换更换新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace and replace the new one | ⏯ |
明天会有物流更新 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be a logistics update tomorrow | ⏯ |
今天没比赛更新吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No game updates today | ⏯ |
明天更新,测试结果 🇨🇳 | 🇬🇧 Update tomorrow, test results | ⏯ |
每一天都是崭新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Every day is new | ⏯ |
请务必每天更换床品 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to change the bed every day | ⏯ |
更新日期 🇨🇳 | 🇬🇧 Update date | ⏯ |
更新游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Update the game | ⏯ |
更新信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Update information | ⏯ |
更新状态 🇨🇳 | 🇬🇧 Update status | ⏯ |
更新程序 🇨🇳 | 🇬🇧 Updater | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |