Vietnamese to Chinese

How to say em mệt in Chinese?

我累了

More translations for em mệt

Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di

More translations for 我累了

我累了  🇨🇳🇬🇧  I am tired
我累死了  🇨🇳🇬🇧  Im tired
我太累了  🇨🇳🇬🇧  Im so tired
累了  🇨🇳🇬🇧  Tired
让我累死了  🇨🇳🇬🇧  Its exhausting me
是的,我累了  🇨🇳🇬🇧  yes, Im tired
我有点累了  🇨🇳🇬🇧  Im a little tired
唉,今天累死了,累死了爱我  🇨🇳🇬🇧  Alas, today tired to death, tired to love me
我累了,要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im tired, Im going to sleep
太累了  🇨🇳🇬🇧  Too tired
干累了  🇨🇳🇬🇧  Im tired
咋累了  🇨🇳🇬🇧  Tired
累了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you tired
你累了  🇨🇳🇬🇧  Youre tired
累死了  🇨🇳🇬🇧  Exhausted
累了吧  🇨🇳🇬🇧  Tired
太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired
累倒了  🇨🇳🇬🇧  Im tired
Jose累了  🇨🇳🇬🇧  Joses tired
鱼累了  🇨🇳🇬🇧  The fish is tired