Vietnamese to Chinese

How to say Biết có sao ko in Chinese?

你知道吗

More translations for Biết có sao ko

Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
KO.WIN  🇨🇳🇬🇧  KO. WIN
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko lmj ạk  🇨🇳🇬🇧  Ko lmj-k
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
我愛科大米作  🇨🇳🇬🇧  I love Ko rice making
hende ko naintendehan yung senabe moq  🇨🇳🇬🇧  Hende ko naintendehan yung senabe moq
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
好大一分为KO to  🇨🇳🇬🇧  A good big one is KO to
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc

More translations for 你知道吗

你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know
你知道吗  🇭🇰🇬🇧  Do you know
你知道......吗  🇨🇳🇬🇧  You know...... Do you
你想知道吗  🇨🇳🇬🇧  You want to know
你知道了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know what
知道吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know
知道吗  🇨🇳🇬🇧  You know
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable
你知道密码吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the password
你知道这里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this place
你知道船夫吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the boatman
你知道算命吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know fortune tellers
你知道春节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the Spring Festival
你知道西藏吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Tibet
你知道中国吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know China
某人你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Someone you know
你知道香蕉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know bananas
你知道农历吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the lunar calendar
你们想知道吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to know
你知道  🇨🇳🇬🇧  You know