Vietnamese to Chinese

How to say Chúc mình đông in Chinese?

祝你东

More translations for Chúc mình đông

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day

More translations for 祝你东

祝你们福如东海  🇨🇳🇬🇧  I wish you all the best in the East China Sea
祝你  🇨🇳🇬🇧  I wish you a wish
你东东  🇨🇳🇬🇧  You East
祝你好运,祝你好运  🇨🇳🇬🇧  Good luck and good luck
祝杜昊东生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to Du Yudong
祝你好  🇨🇳🇬🇧  I wish you well
祝贺你  🇨🇳🇬🇧  Congratulations
祝福你  🇨🇳🇬🇧  Bless you
祝你注  🇨🇳🇬🇧  I wish you a note
祝你们  🇨🇳🇬🇧  I wish you all the best
祝福你!  🇨🇳🇬🇧  Bless you
祝賀你  🇨🇳🇬🇧  I wish you all the best
祝你的  🇨🇳🇬🇧  I wish you
把东方的祝福再去西方的你  🇨🇳🇬🇧  Take the blessings of the East to you in the West
马东风的祝福,带去希望的你  🇨🇳🇬🇧  Ma Dongfengs blessing, bring hope to you
朱东东你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Zhu Dongdong
东东你好啊!  🇨🇳🇬🇧  East, hello
祝你成功  🇨🇳🇬🇧  I wish you success
我祝福你  🇨🇳🇬🇧  I wish you well
祝你幸运  🇨🇳🇬🇧  I wish you luck