Chinese to Vietnamese

How to say 每天更新台 in Vietnamese?

Nhà ga được cập nhật hàng ngày

More translations for 每天更新台

每年更新  🇨🇳🇬🇧  Updated annually
老板说,每天下午都要更新  🇨🇳🇬🇧  The boss says its updated every afternoon
更新  🇨🇳🇬🇧  To update
更新  🇨🇳🇬🇧  Update
更新  🇨🇳🇬🇧  Update
新平台  🇨🇳🇬🇧  New platform
更新了一天,刚好  🇨🇳🇬🇧  Updated the day, just
过几天会更新的  🇨🇳🇬🇧  Its going to be even newer in a few days
更清新  🇨🇳🇬🇧  Fresher
更新了  🇨🇳🇬🇧  Updated
她一直更新她的社交平台  🇨🇳🇬🇧  Shes been updating her social platform
新年台历  🇨🇳🇬🇧  New Years Calendar
更换更换新的  🇨🇳🇬🇧  Replace and replace the new one
明天会有物流更新  🇨🇳🇬🇧  There will be a logistics update tomorrow
今天没比赛更新吗  🇨🇳🇬🇧  No game updates today
明天更新,测试结果  🇨🇳🇬🇧  Update tomorrow, test results
每天可以生产100台kp3  🇨🇳🇬🇧  100 kp3s can be produced per day
天台  🇭🇰🇬🇧  Rooftop
每一天都是崭新的  🇨🇳🇬🇧  Every day is new
请务必每天更换床品  🇨🇳🇬🇧  Be sure to change the bed every day

More translations for Nhà ga được cập nhật hàng ngày

ثا جي * ga   🇨🇳🇬🇧  S
宝贝我好怕  🇯🇵🇬🇧  Ho go-ga yoshiyoshi
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
GA Proteged pm tiØtén4 أح ،٩2 O  🇨🇳🇬🇧  GA Proteged pm ti?n4 o 2 O
是否需要增加PA/GA A  🇨🇳🇬🇧  Need to add PA/GA A
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip