有没有不靠近马路的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a room that isnt near the road | ⏯ |
我需要换两个床的房间、谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a room for two beds, thank you | ⏯ |
他房间太吵了 🇨🇳 | 🇬🇧 His room is too noisy | ⏯ |
房间可以换吗,太靠前了 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the room be changed, too far ahead | ⏯ |
谢谢谢谢你帮助我,我也帮助你,谢谢哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for helping me, I also help you, thank you | ⏯ |
太好了,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats great, thank you | ⏯ |
谢谢太好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much | ⏯ |
谢谢你帮助我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for helping me | ⏯ |
真的太谢谢你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much | ⏯ |
帮我换一间房,换一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me change a room, change room | ⏯ |
谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you, I understand, thank you | ⏯ |
我想要一个靠窗 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a window, thank you | ⏯ |
谢谢你,你太客气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, youre so kind | ⏯ |
谢谢你帮我写这个reference 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for helping me write this | ⏯ |
早上好,先生,你可以换到207房间了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, sir, you can change to room 207, thank you | ⏯ |
谢谢您打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for cleaning the room | ⏯ |
你太好了,我太爱你了,thank you,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so kind, I love you so much, thank you | ⏯ |
谢谢你帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your help | ⏯ |
我想要靠窗 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to lean by the window, thank you | ⏯ |
请帮我选一个靠窗口的位置,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me choose a window position, thank you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |