Chinese to Vietnamese

How to say 我明天回中国了,有缘分再见 in Vietnamese?

Tôi sẽ trở lại Trung Quốc vào ngày mai

More translations for 我明天回中国了,有缘分再见

有缘再见  🇨🇳🇬🇧  Ill see you again
有缘再见  🇨🇳🇬🇧  Good-bye
我们有缘再见  🇨🇳🇬🇧  Well see you later
有缘还会再见  🇨🇳🇬🇧  Ill see you again
谢谢,有缘再见  🇨🇳🇬🇧  Thank you, good-bye
明天见再见  🇨🇳🇬🇧  See you tomorrow
再见中国  🇨🇳🇬🇧  Goodbye China
如果有缘分的话,那就再见吧,随缘  🇨🇳🇬🇧  If there is fate, then see you again, follow the fate
有机会再见,是很深的缘分  🇨🇳🇬🇧  Have the opportunity to see you again, is a deep fate
明天回国了  🇨🇳🇬🇧  Ill be home tomorrow
别遗憾 我们有缘再见  🇨🇳🇬🇧  Dont regret, we have a chance to see you
嗯,明天再见  🇨🇳🇬🇧  Well, See you tomorrow
再见,我回家了  🇨🇳🇬🇧  Goodbye, Im home
我回去了,我明天再交  🇨🇳🇬🇧  Im back, Ill pay it tomorrow
我们有缘分  🇨🇳🇬🇧  We have a fate
你很漂亮,我先走了,有缘再见  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful, Ill go first
我明天下午回中国,很快再来,希望我们能见面  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in China tomorrow afternoon and Ill be back soon, hoping well meet
我计划明天返回中国  🇨🇳🇬🇧  I plan to return to China tomorrow
今天回中国了  🇨🇳🇬🇧  Im back in China today
和中国说再见  🇨🇳🇬🇧  Say goodbye to China

More translations for Tôi sẽ trở lại Trung Quốc vào ngày mai

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si