Vietnamese to Chinese

How to say Buổi tối bạn hãy đóng cửa sổ lại in Chinese?

晚上你关上窗户

More translations for Buổi tối bạn hãy đóng cửa sổ lại

Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a

More translations for 晚上你关上窗户

关上窗户  🇨🇳🇬🇧  Close the window
请你关上窗户  🇨🇳🇬🇧  Please close the window
关上窗户近  🇨🇳🇬🇧  Close the window near
关上窗户经理  🇨🇳🇬🇧  Close the window manager
关上窗户爸爸  🇨🇳🇬🇧  Close the window Dad
妈妈关上窗户  🇨🇳🇬🇧  Mother closed the window
关上窗户,妈妈  🇨🇳🇬🇧  Close the window, Mom
晚上窗户帮忙  🇨🇳🇬🇧  The window helps at night
狗狗,请关上窗户  🇨🇳🇬🇧  Dog, please close the window
珍妮,请关上窗户  🇨🇳🇬🇧  Jenny, please close the window
妈妈想关上窗户  🇨🇳🇬🇧  Mother wants to close the window
关窗户  🇨🇳🇬🇧  Close the window
风很大,把窗户关上  🇨🇳🇬🇧  The wind was very strong and the window was closed
我起身关上了窗户  🇨🇳🇬🇧  I got up and closed the window
窗户上起雾  🇨🇳🇬🇧  Theres fog on the window
墙上的窗户  🇨🇳🇬🇧  The window on the wall
上窗户,妈妈  🇨🇳🇬🇧  Up the window, Mom
墙上没有窗户  🇨🇳🇬🇧  There are no windows on the wall
桥上面有窗户  🇨🇳🇬🇧  There are windows on the bridge
不能出门,就关上窗户做美味  🇨🇳🇬🇧  Cant go out, just close the window to make delicious