我明天下午五点半到达烟台机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be at Yantai Airport at 5:30 tomorrow afternoon | ⏯ |
明天下午两点半回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back at half past two tomorrow afternoon | ⏯ |
明天下午两点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow at two oclock tomorrow afternoon | ⏯ |
明天下午两点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its two oclock tomorrow afternoon | ⏯ |
下午两点半 🇨🇳 | 🇬🇧 2:30 p.m | ⏯ |
她大概下午一点半到机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be at the airport about 1:30 p.m | ⏯ |
明天下午两点半有个约会 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an appointment tomorrow at 2:30 p.m | ⏯ |
明天下午两点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back at two oclock tomorrow afternoon | ⏯ |
明天下午一点半出发 🇨🇳 | 🇬🇧 We will leave at half past one tomorrow afternoon | ⏯ |
明天下午4点到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Well arrive tomorrow at 4 p.m | ⏯ |
我想把我的机票改到明天下午四点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change my ticket to four thirty tomorrow afternoon | ⏯ |
没关系 明天下午两点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, tomorrow at two oclock tomorrow afternoon | ⏯ |
是明天下午两点是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its two oclock tomorrow afternoon, isnt it | ⏯ |
星期四下午两点到两点半上历史课 🇨🇳 | 🇬🇧 History class thursdays from 2 to 2:30 p.m | ⏯ |
明天下午八点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow at eight oclock in the afternoon | ⏯ |
你是明天下午三点的飞机,中午12点送你去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre flying at three oclock tomorrow afternoon and taking you to the airport at 12 noon | ⏯ |
明天11电55的飞机,明天下午4点到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrows 11-55 plane, arriving tomorrow at 4 p.m | ⏯ |
下午六点半 🇨🇳 | 🇬🇧 6:30 p.m | ⏯ |
下午三点半到徐州 🇨🇳 | 🇬🇧 3:30 p.m. to Xuzhou | ⏯ |
明天下午要安排车送我们到机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to arrange a bus to take us to the airport tomorrow afternoon | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
2:30接 🇨🇳 | 🇬🇧 2:30 pick-up | ⏯ |
下午两点半 🇨🇳 | 🇬🇧 2:30 p.m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
2月30日 🇨🇳 | 🇬🇧 30 February | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
2:30分出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Departs at 2:30 | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
1月2日晚上8点半 🇨🇳 | 🇬🇧 January 2, 8:30 p.m | ⏯ |
你2点30上课 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a class at 2:30 | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |