Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
我和你相遇呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about i met you | ⏯ |
相遇 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet | ⏯ |
相遇相知相伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet each other | ⏯ |
相遇相知相伴、瑶 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet each other to know each other, to meet | ⏯ |
相遇相知相伴瑶 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet each other and meet | ⏯ |
雨水 🇨🇳 | 🇬🇧 the rains | ⏯ |
遇见相同 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet the same | ⏯ |
期待相遇 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to meeting | ⏯ |
感谢相遇 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks for the encounter | ⏯ |
上天会安排某人和某人的相遇 🇨🇳 | 🇬🇧 God will arrange an encounter with someone | ⏯ |
从我们相遇,相知 🇨🇳 | 🇬🇧 From the time we met, to know | ⏯ |
相遇即是缘 🇨🇳 | 🇬🇧 Meeting is the fate | ⏯ |
遇水褪色 🇨🇳 | 🇬🇧 In the face of water fade | ⏯ |
从我们相遇,相知到相伴 🇨🇳 | 🇬🇧 From our meeting, knowing each other to companionship | ⏯ |
下辈子我们还会相遇吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will we meet again in the next life | ⏯ |
无论如何,我们终会相遇 🇨🇳 | 🇬🇧 Anyway, well meet | ⏯ |
自从我们相遇 🇨🇳 | 🇬🇧 Ever since we met | ⏯ |
期待再次相遇 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to meeting again | ⏯ |
期待在次相遇 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to meeting the next time | ⏯ |
不要辜负相遇 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let go of the encounter | ⏯ |