Vietnamese to Chinese

How to say Trời mưa sẽ gặp nước nào in Chinese?

雨会和水相遇

More translations for Trời mưa sẽ gặp nước nào

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 雨会和水相遇

我和你相遇呢  🇨🇳🇬🇧  What about i met you
相遇  🇨🇳🇬🇧  Meet
相遇相知相伴  🇨🇳🇬🇧  Meet each other
相遇相知相伴、瑶  🇨🇳🇬🇧  Meet each other to know each other, to meet
相遇相知相伴瑶  🇨🇳🇬🇧  Meet each other and meet
雨水  🇨🇳🇬🇧  the rains
遇见相同  🇨🇳🇬🇧  Meet the same
期待相遇  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to meeting
感谢相遇  🇨🇳🇬🇧  Thanks for the encounter
上天会安排某人和某人的相遇  🇨🇳🇬🇧  God will arrange an encounter with someone
从我们相遇,相知  🇨🇳🇬🇧  From the time we met, to know
相遇即是缘  🇨🇳🇬🇧  Meeting is the fate
遇水褪色  🇨🇳🇬🇧  In the face of water fade
从我们相遇,相知到相伴  🇨🇳🇬🇧  From our meeting, knowing each other to companionship
下辈子我们还会相遇吗  🇨🇳🇬🇧  Will we meet again in the next life
无论如何,我们终会相遇  🇨🇳🇬🇧  Anyway, well meet
自从我们相遇  🇨🇳🇬🇧  Ever since we met
期待再次相遇  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to meeting again
期待在次相遇  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to meeting the next time
不要辜负相遇  🇨🇳🇬🇧  Dont let go of the encounter