我现在去楼上拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going upstairs to get my luggage | ⏯ |
拿到楼上去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Get upstairs | ⏯ |
我们可以去楼上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we go upstairs | ⏯ |
我们去楼上上网 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go upstairs and surf the Internet | ⏯ |
我要去楼下拿我的快递 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going downstairs to get my courier | ⏯ |
我去拿的,我去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it, Ill get it | ⏯ |
去我楼上玩,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play upstairs with me, okay | ⏯ |
我能去楼上了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go upstairs | ⏯ |
楼楼上楼上从这里过去楼上 🇨🇳 | 🇬🇧 The upper floor goes up from here to the upper floor | ⏯ |
我马上上楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go upstairs at once | ⏯ |
我去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get it | ⏯ |
我在楼上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im upstairs | ⏯ |
我要去楼上买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going upstairs to buy something | ⏯ |
七楼你拿了一块上去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take a piece on the seventh floor | ⏯ |
我还没有出去,我在楼上 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent gone out yet, Im upstairs | ⏯ |
你好,我要上楼怎么上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how do I get upstairs | ⏯ |
我下去给您拿上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go down and get it for you | ⏯ |
我要把我们的VIP拿上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get our VIP up there | ⏯ |
我拿套去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take the set | ⏯ |
我们想上楼 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go upstairs | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |