Chinese to Vietnamese

How to say 和我上楼去拿摩托车钥匙,咱们去那个家拿包 in Vietnamese?

Và tôi đi lên lầu để lấy chìa khóa xe gắn máy, chúng ta hãy đi đến ngôi nhà đó để lấy túi

More translations for 和我上楼去拿摩托车钥匙,咱们去那个家拿包

你和上去拿气车钥匙,我也和你们去巴哈必色  🇨🇳🇬🇧  You and you go up to get the gas car keys, And Ill go with you to Bahabi
和朋友拿钥匙  🇨🇳🇬🇧  Get the keys with a friend
我们怎么拿钥匙  🇨🇳🇬🇧  How do we get the keys
你好,我归还摩托车钥匙  🇨🇳🇬🇧  Hello, Ill return the motorcycle keys
忘记拿钥匙  🇨🇳🇬🇧  Forget to take the key
钥匙拿了吗  🇨🇳🇬🇧  Got the key
托托去拿球  🇨🇳🇬🇧  Toto went to get the ball
老板说叫你去他家里拿钥匙  🇨🇳🇬🇧  The boss said he told you to go to his house to get the keys
拿到楼上去吧!  🇨🇳🇬🇧  Get upstairs
我拿把钥匙给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the key
业主去拿钥匙过来开门  🇨🇳🇬🇧  The owner went to get the keys and open the door
不用搬酒,就是去拿钥匙  🇨🇳🇬🇧  You dont have to carry wine, you just go get the keys
钥匙包  🇨🇳🇬🇧  Key bag
业主拿钥匙开门  🇨🇳🇬🇧  The owner opens the door with the key
我去拿的,我去拿  🇨🇳🇬🇧  Ill get it, Ill get it
车钥匙  🇨🇳🇬🇧  Car keys
我们去拿那块板  🇨🇳🇬🇧  Lets go get the board
已经关门了,你要拿我钥匙下去  🇨🇳🇬🇧  Its closed, youre going to take my keys
我现在去楼上拿行李  🇨🇳🇬🇧  Im going upstairs to get my luggage
我归还摩托车钥匙,我住在2103房间  🇨🇳🇬🇧  Im returning the motorcycle keys, I live in room 2103

More translations for Và tôi đi lên lầu để lấy chìa khóa xe gắn máy, chúng ta hãy đi đến ngôi nhà đó để lấy túi

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó