Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
拜访老人 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit the old man | ⏯ |
拜访亲人 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit your loved ones | ⏯ |
拜访某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit someone | ⏯ |
拜访 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit | ⏯ |
拜访某人的家 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit someones home | ⏯ |
拜访你 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit you | ⏯ |
是时候说再见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to say goodbye | ⏯ |
拜访;参观 🇨🇳 | 🇬🇧 To visit;visit | ⏯ |
拜访对手 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit your opponent | ⏯ |
拜访朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit a friend | ⏯ |
拜访亲戚 🇨🇳 | 🇬🇧 Visiting relatives | ⏯ |
人们通常拜访亲戚 🇨🇳 | 🇬🇧 People usually visit relatives | ⏯ |
我还剩下两天就要走了,我下次再来的时候一定去家里拜访 🇨🇳 | 🇬🇧 I have two days left to leave, and Ill definitely visit home the next time I come back | ⏯ |
再见拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye | ⏯ |
拜拜,再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Bye, bye | ⏯ |
下一次我去拜访你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call on you next time | ⏯ |
点拜访一下老朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a visit on your old friend | ⏯ |
个是访客,这个是访客啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a visitor, this is a visitor | ⏯ |
那个拜访我的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 The one who visited my grandparents | ⏯ |
拜访我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit my friend | ⏯ |