Chinese to Vietnamese

How to say 停了才可以开机 in Vietnamese?

Dừng trước khi bạn có thể bật nó

More translations for 停了才可以开机

停机了  🇨🇳🇬🇧  Its down
雨停了我才离开学校  🇨🇳🇬🇧  I didnt leave school until the rain stopped
刚才停电了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you lose power just now
才可以  🇨🇳🇬🇧  can only
把车停好就可以了  🇨🇳🇬🇧  Just park the car
可以停车嘛  🇨🇳🇬🇧  You can park the car
这样就可以了 可以离开了  🇨🇳🇬🇧  That way, you can leave
开始吃了可以  🇨🇳🇬🇧  Start eating yes
手机停机  🇨🇳🇬🇧  Cell phone downtime
开车不可以玩手机  🇨🇳🇬🇧  You cant play with your phone while driving
可以登机了吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go on board
可以登机了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it ready to board
要下午才能开机  🇨🇳🇬🇧  Its not going to be turned on until the afternoon
M6开机了  🇨🇳🇬🇧  The M6 is turned on
可以开始上课了  🇨🇳🇬🇧  Its time to start class
我们可以在前面停这边不可以停的  🇨🇳🇬🇧  We can stop here in front of us
我想或者停机了  🇨🇳🇬🇧  I think its gone
我想或许停机了  🇨🇳🇬🇧  I thought maybe it was down
可以分开  🇨🇳🇬🇧  Can be separated
明天才可以  🇨🇳🇬🇧  Its only tomorrow

More translations for Dừng trước khi bạn có thể bật nó

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no