Chinese to Vietnamese

How to say 酒香不杀 in Vietnamese?

Rượu không bị giết

More translations for 酒香不杀

喝酒不香吗?摇色子不香吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it good to drink? Doesnt the shaker smell
香槟酒  🇨🇳🇬🇧  Champagne
魔杀杀杀杀杀  🇨🇳🇬🇧  Kill kill
不要杀我  🇨🇳🇬🇧  Dont kill me
一杀,二杀,三杀  🇨🇳🇬🇧  One kill, two kill, three kills
我不杀你们  🇨🇳🇬🇧  I wont kill you
你不杀了我  🇨🇳🇬🇧  Youre not going to kill me
我不想杀你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to kill you
酒店有蚊香吗  🇨🇳🇬🇧  Do the hotel have mosquito fragrances
香格里拉酒店  🇨🇳🇬🇧  Shangri-La Hotel
你觉得香不香  🇨🇳🇬🇧  You dont think its fragrant
杀  🇨🇳🇬🇧  Kill
因为我的香水香不香  🇨🇳🇬🇧  Because my perfume isnt fragrant
我问我的香水香不香  🇨🇳🇬🇧  I asked if my perfume was not fragrant
闻闻我的香水香不香  🇨🇳🇬🇧  Smell my perfume is not fragrant
这种酒的酒精度是9度香香甜甜的  🇨🇳🇬🇧  The alcohol content of this wine is 9 degrees sweet
士可杀不可辱  🇨🇳🇬🇧  Taxis cant be insulted
香味不行  🇨🇳🇬🇧  The scent doesnt work
不要香菜  🇨🇳🇬🇧  No parsley
香味不好  🇨🇳🇬🇧  The scent is not good

More translations for Rượu không bị giết

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay