Chinese to Vietnamese

How to say 顶不走,举起手来 in Vietnamese?

Đừng đi, giơ tay lên

More translations for 顶不走,举起手来

举起手来  🇨🇳🇬🇧  Hands up
把手举起来  🇨🇳🇬🇧  Put your hands up
小手举起来  🇨🇳🇬🇧  Little hands up
举起手  🇨🇳🇬🇧  Put your hands up
举起双手  🇨🇳🇬🇧  Raise ones hands
将手举起  🇭🇰🇬🇧  Raise your hand
举起手来!没有伤害!  🇨🇳🇬🇧  Hands up! No harm!
请举起你的手  🇨🇳🇬🇧  Please raise your hand
举起你的双手  🇨🇳🇬🇧  Raise your hands
举手  🇨🇳🇬🇧  Hands
举手  🇨🇳🇬🇧  Raise hands
举起你们的双手  🇨🇳🇬🇧  Put your hands up
举起  🇨🇳🇬🇧  Raise
举起  🇨🇳🇬🇧  lift
把左手举手  🇨🇳🇬🇧  Raise your left hand
每个人都举起你的手  🇨🇳🇬🇧  Everyone raises your hand
把手机起来  🇨🇳🇬🇧  Put the phone up
小手拍起来  🇨🇳🇬🇧  Little hands clapped
举起橘子  🇨🇳🇬🇧  Raise the oranges
举起铁块  🇨🇳🇬🇧  Lift up the iron

More translations for Đừng đi, giơ tay lên

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile