Vietnamese to Chinese

How to say Tại họ đéo bao giờ đi bộ không sợ bệnh in Chinese?

当时他们从不害怕生病而走路

More translations for Tại họ đéo bao giờ đi bộ không sợ bệnh

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help

More translations for 当时他们从不害怕生病而走路

他们害怕  🇨🇳🇬🇧  They are afraid
他们害怕他  🇨🇳🇬🇧  Theyre afraid of him
他们害怕他  🇨🇳🇬🇧  They are afraid of him
他怕你们走  🇨🇳🇬🇧  Hes afraid youre leaving
不要害怕生命中不  🇨🇳🇬🇧  Dont be afraid of life
他们生病了  🇨🇳🇬🇧  Theyre sick
他们生病了  🇨🇳🇬🇧  They are ill
时间害怕来不及  🇨🇳🇬🇧  Time is too late
我不害怕  🇨🇳🇬🇧  Im not afraid
不用害怕  🇨🇳🇬🇧  Dont be afraid
他害怕什么  🇨🇳🇬🇧  What is he afraid of
他害怕老虎  🇨🇳🇬🇧  He is afraid of tigers
因为他害怕  🇨🇳🇬🇧  Because hes afraid
我很害怕他  🇨🇳🇬🇧  Im scared of him
害怕你生气不理我!  🇨🇳🇬🇧  Afraid youre angry and dont care about me
生病了,他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
他怕你走  🇨🇳🇬🇧  Hes afraid youre leaving
害怕  🇨🇳🇬🇧  Afraid
害怕  🇨🇳🇬🇧  fear
害怕…  🇨🇳🇬🇧  Afraid.....