Chinese to Vietnamese
How to say 这个是喇叭喇叭,砸坏了没关系,主要是刚才那个圆圆的振动器,不要搞坏了 in Vietnamese?
Đây là sừng sừng, bị hỏng nó không quan trọng, chủ yếu chỉ là máy rung tròn, không hư hỏng
喇叭 🇨🇳 | 🇬🇧 horn | ⏯ |
喇叭 🇨🇳 | 🇬🇧 Horn | ⏯ |
大喇叭 🇨🇳 | 🇬🇧 Big horn | ⏯ |
大喇叭 🇨🇳 | 🇬🇧 loud speakers | ⏯ |
按喇叭 🇨🇳 | 🇬🇧 Press the horn | ⏯ |
警车头上砸喇叭 🇨🇳 | 🇬🇧 The police car hit the horn on the head | ⏯ |
这个盒子用什么喇叭 🇨🇳 | 🇬🇧 What horn does this box use | ⏯ |
喇叭操娃娃头一块钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The horn the dolls head a dollar a dollar | ⏯ |
叭叭叭 🇨🇳 | 🇬🇧 Horn | ⏯ |
我要吃叭叭吓 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat the horn to scare | ⏯ |
我想去中国大喇叭喊奇 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the Chinese trumpet to shout wonder | ⏯ |
我想去中国大喇叭形迹 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the Chinese trumpet shape | ⏯ |
那个坏掉了,要换 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats broken, im going to change it | ⏯ |
是不是啦叭 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it a horn | ⏯ |
是不是那个东西坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that thing broken | ⏯ |
坏了的那个 🇨🇳 | 🇬🇧 The bad one | ⏯ |
他刚才那个人热水坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 The man who had just broken down in hot water | ⏯ |
搞哥是个坏人 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother is a bad guy | ⏯ |
刚才那个屏幕是怎么坏的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did that screen go wrong just now | ⏯ |
这个坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones broken | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |