我洗好澡了! 🇨🇳 | 🇬🇧 I took a bath | ⏯ |
等下,我在洗澡呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im taking a bath | ⏯ |
我洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I take a bath | ⏯ |
我去洗澡,你等我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a bath, and you wait for me | ⏯ |
你等我一下,我去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me, Ill take a bath | ⏯ |
我爱洗澡,皮肤好好 🇨🇳 | 🇬🇧 I love bathing, good skin | ⏯ |
洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 take a shower | ⏯ |
洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a shower | ⏯ |
洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bath | ⏯ |
你洗澡好,我接你 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a bath, Ill pick you up | ⏯ |
你好,我才洗完澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im just after the bath | ⏯ |
我去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a bath | ⏯ |
我先洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a bath first | ⏯ |
我想洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take a bath | ⏯ |
我在洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I am in the shower | ⏯ |
我要洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take a bath | ⏯ |
我洗个澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I take a bath | ⏯ |
我洗了澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I took a bath | ⏯ |
我在洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im taking a bath | ⏯ |
我21洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I take a bath at 21 | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |