Chinese to Vietnamese

How to say 洗好澡等我 in Vietnamese?

Hãy tắm và chờ tôi

More translations for 洗好澡等我

我洗好澡了!  🇨🇳🇬🇧  I took a bath
等下,我在洗澡呢  🇨🇳🇬🇧  Wait, Im taking a bath
我洗澡  🇨🇳🇬🇧  I take a bath
我去洗澡,你等我一下  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath, and you wait for me
你等我一下,我去洗澡  🇨🇳🇬🇧  You wait for me, Ill take a bath
我爱洗澡,皮肤好好  🇨🇳🇬🇧  I love bathing, good skin
洗澡  🇨🇳🇬🇧  take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Bath
你洗澡好,我接你  🇨🇳🇬🇧  You take a bath, Ill pick you up
你好,我才洗完澡  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im just after the bath
我去洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath
我先洗澡  🇨🇳🇬🇧  Ill take a bath first
我想洗澡  🇨🇳🇬🇧  I want to take a bath
我在洗澡  🇨🇳🇬🇧  I am in the shower
我要洗澡  🇨🇳🇬🇧  I want to take a bath
我洗个澡  🇨🇳🇬🇧  I take a bath
我洗了澡  🇨🇳🇬🇧  I took a bath
我在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im taking a bath
我21洗澡  🇨🇳🇬🇧  I take a bath at 21

More translations for Hãy tắm và chờ tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i