Chinese to Vietnamese
How to say 就是,用这个app可以对话,然后你可以告诉我 in Vietnamese?
có nghĩa là, với ứng dụng này, bạn có thể nói chuyện, và sau đó bạn có thể cho tôi biết
你可以告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell me | ⏯ |
是的,可以可以,你可以把你的需求告诉我,然后我给你出个方案 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, yes, you can tell me your needs, and then Ill give you a plan | ⏯ |
你可以告诉我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me | ⏯ |
所以你可以告诉我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So can you tell me | ⏯ |
微信告诉我就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat told me it was fine | ⏯ |
你想好可以告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell me if you think youre good | ⏯ |
你可以告诉我怎么清洗?然后我来做 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me how to clean it? Then Ill do it | ⏯ |
你可以告诉我,这是为什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me why | ⏯ |
你可以和我对话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk to me | ⏯ |
你告诉完以后 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell you after | ⏯ |
你可以告诉我你是哪个州的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me what state youre in | ⏯ |
之后就可以用了 🇨🇳 | 🇬🇧 It can be used after that | ⏯ |
可以,你可以告诉我你期望的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you can tell me the price you expect | ⏯ |
然后告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then tell me | ⏯ |
你告诉我,你可以追我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me, can you chase me | ⏯ |
你可以想下再告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can just tell me | ⏯ |
你可以告诉我型号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me the model number | ⏯ |
你想好了,可以告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You think about it, you can tell me | ⏯ |
这个机器的名字你可以告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 The name of this machine can tell me | ⏯ |
你也可以用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use this, too | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |