Chinese to Vietnamese

How to say 这些东西我没见过 in Vietnamese?

Tôi đã không nhìn thấy những điều này

More translations for 这些东西我没见过

这是什么东西?我没有见过  🇨🇳🇬🇧  What is this? I havent seen it
带这些东西来给我们过来  🇨🇳🇬🇧  Bring these things to us
这些东西真的  🇭🇰🇬🇧  These things really
请将这些东西给我  🇨🇳🇬🇧  Please give these things to me
一些东西  🇨🇳🇬🇧  Something
以前自己吃过这些东西吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever eaten anyof
这些东西不好卖  🇨🇳🇬🇧  These things are not good to sell
这些东西多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much are these things
这些东西怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell these things
我们可以创造这些你看见的东西  🇨🇳🇬🇧  We can create what you see
这些东西都经过高温处理没有问题  🇨🇳🇬🇧  These things are treated at high temperatures without problems
买这些产品有没有送东西  🇨🇳🇬🇧  Did you send anything to buy these products
带些东西来给我们带过来  🇨🇳🇬🇧  Bring something to bring us
修一些东西  🇨🇳🇬🇧  Fix something
记不住的这些东西  🇨🇳🇬🇧  I cant remember these things
这是些什么东西呢  🇨🇳🇬🇧  What are these things
怎样利用这些东西  🇨🇳🇬🇧  How do you use these things
请问这个东西有没有过心  🇨🇳🇬🇧  Is this thing a heart, please
请问这个东西有没有过期  🇨🇳🇬🇧  Is this thing out of date
我想写一些东西  🇨🇳🇬🇧  I want to write something

More translations for Tôi đã không nhìn thấy những điều này

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar