不见不散 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont see, dont go, don | ⏯ |
不见不散 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont see anything | ⏯ |
下次再见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next time | ⏯ |
我们不见不散 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont see each and less | ⏯ |
不客气,下次再请你喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Im kind, Ill buy you a drink next time | ⏯ |
再见不见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you again | ⏯ |
好的,下次再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, see you next time | ⏯ |
期待下次再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to seeing you next time | ⏯ |
下次见面再喝酒!我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time we meet, drink! My friend | ⏯ |
海口再见,下次见吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye Tousseau, see you next time | ⏯ |
再也不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Never again | ⏯ |
下一次我们再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you next time | ⏯ |
下次体育课再见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next time in Pein class | ⏯ |
再次不爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont love it again | ⏯ |
要不我们下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets come again, please | ⏯ |
下次见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next time | ⏯ |
期待下次再见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to seeing you next time | ⏯ |
时间不早了,我先睡了,下次聊,再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not early, Ill go to bed first, next time chat, goodbye | ⏯ |
真的,下次我们再见在见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Really, well see each other next time | ⏯ |
再见,再也不见,我的爱人 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, never see you again, my love | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |