我们拍张照呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a picture | ⏯ |
你说发裸照给我看的 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you showed me a naked photo | ⏯ |
裸照 🇨🇳 | 🇬🇧 Nude | ⏯ |
裸照 🇨🇳 | 🇬🇧 Nude photos | ⏯ |
拍我裸照 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a naked picture of me | ⏯ |
给我发几张你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me some pictures of you | ⏯ |
发张照片给我看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a picture and show you | ⏯ |
是裸照 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nude photo | ⏯ |
发张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Send a photo | ⏯ |
那你发一张你的照片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then send me a picture of you | ⏯ |
能给我拍张照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a picture of me | ⏯ |
请给我照几张相 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take some pictures of me | ⏯ |
不忙的时候给我发几张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me some photos when Im not busy | ⏯ |
你可以发张你的照片给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me your picture | ⏯ |
照片发给我呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the photo | ⏯ |
裸照可以么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can naked photos be a good way | ⏯ |
看看你裸照 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your naked photos | ⏯ |
我想拍几张照发给我老婆看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to take some pictures and send them to my wife | ⏯ |
你用手机照两张照片给我发过来好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me two photos on your cell phone, okay | ⏯ |
这张图片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 This picture was sent to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
裸照 🇨🇳 | 🇬🇧 Nude | ⏯ |
裸体石头不是裸体石头裸体 🇨🇳 | 🇬🇧 Nude stones are not nude stones | ⏯ |
美女裸体 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty Nude | ⏯ |
裸体瑜珈 🇨🇳 | 🇬🇧 Nude Yoga | ⏯ |
裸体石头 🇨🇳 | 🇬🇧 Nude stone | ⏯ |
裸照 🇨🇳 | 🇬🇧 Nude photos | ⏯ |
没有裸体按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 No nude massages | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
是裸照 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nude photo | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
再说一遍,没有裸体按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Again, theres no nude massage | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
为什么没有全裸的资料 🇨🇳 | 🇬🇧 Why isnt there any nude information | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |