Chinese to Vietnamese

How to say 水平的才可以开 in Vietnamese?

Mức độ có thể được mở ra

More translations for 水平的才可以开

锁芯才可以平的  🇨🇳🇬🇧  Lock core can be flat
可以开水单吗  🇨🇳🇬🇧  Can I open a water bill
才可以  🇨🇳🇬🇧  can only
这样可以提升你的英语水平  🇨🇳🇬🇧  This will improve your English
可以平啲  🇭🇰🇬🇧  It can be cheaper
水平  🇨🇳🇬🇧  level
水平  🇨🇳🇬🇧  Level
明天的才可以  🇨🇳🇬🇧  Tomorrows time
我们可以增加阅读水平  🇨🇳🇬🇧  We can increase reading levels
拉开自己和他人的水平  🇨🇳🇬🇧  Pull yourself and others levels
可以水桶接水  🇨🇳🇬🇧  Can be watered in buckets
你做好自己这水平就可以  🇨🇳🇬🇧  You do your self at this level you can
一个小时之后才可以喝水  🇨🇳🇬🇧  Drink water after an hour
一水平  🇨🇳🇬🇧  a level
水平仪  🇨🇳🇬🇧  Level
水平地  🇨🇳🇬🇧  horizontally
水平低  🇨🇳🇬🇧  Low level
放水平  🇨🇳🇬🇧  Level
水平尺  🇨🇳🇬🇧  Level
这个可以为基底补水,调节水油平衡  🇨🇳🇬🇧  This can replenish the substrate and regulate the water oil balance

More translations for Mức độ có thể được mở ra

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir