Vietnamese to Chinese

How to say Có mà in Chinese?

在那里

More translations for Có mà

Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng

More translations for 在那里

在那里  🇨🇳🇬🇧  Over there
在那里  🇨🇳🇬🇧  There
在那里,在哪里  🇨🇳🇬🇧  There, where
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there
在那里啊  🇨🇳🇬🇧  Its there
车在那里  🇨🇳🇬🇧  The cars there
在那里吃  🇨🇳🇬🇧  Eat there
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there
在那里见  🇨🇳🇬🇧  See you there
在Molly那里  🇨🇳🇬🇧  At Mollys
坐在那里  🇨🇳🇬🇧  Sit there
在那里卖  🇨🇳🇬🇧  Sell there
在她那里  🇨🇳🇬🇧  In her place
那你在哪里?他那里在哪儿  🇨🇳🇬🇧  So where are you? Where is he
你现在在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there now
你在那里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you there
自己在那里  🇨🇳🇬🇧  himself there
你呢?在那里  🇨🇳🇬🇧  What about you? Over there
登机在那里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the plane