Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
用多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
时间长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
这台手机你用 🇨🇳 | 🇬🇧 You use this mobile phone | ⏯ |
你爬山用了多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long did it take you to climb the mountain | ⏯ |
时间太长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been too long | ⏯ |
很长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
时间太长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too long | ⏯ |
多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has it been | ⏯ |
建刚刚学习了如何使用这台新手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Jian just learned how to use this new phone | ⏯ |
您需要用多长时间?手机卡! 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take you? Cell phone card | ⏯ |
飞机坐多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does the plane take | ⏯ |
Pos机使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Pos machine use | ⏯ |
使用手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Use your phone | ⏯ |
这趟飞机晚点多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is the plane late | ⏯ |
所以我们应该正确使用手机,正确使用时间 🇨🇳 | 🇬🇧 So we should use the phone correctly and use the time correctly | ⏯ |
长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time | ⏯ |
时间长 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time | ⏯ |
长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 For a long time | ⏯ |
多长时间到这 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get here | ⏯ |
这辆车开了多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has this car been driving | ⏯ |