租房子卖给别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house and sell it to someone else | ⏯ |
我我把我把房子租下来,我先把房子住下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill rent the house, Ill live it first | ⏯ |
租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house | ⏯ |
你在外面租的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The house you rented outside | ⏯ |
我现在在外面租房子住 🇨🇳 | 🇬🇧 Im renting out now | ⏯ |
把地和房子的图片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me a picture of the land and the house | ⏯ |
租房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house | ⏯ |
外地人 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreigner | ⏯ |
我和沃尔夫在外面租房子住 🇨🇳 | 🇬🇧 Wolfe and I rent a house outside | ⏯ |
长期租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-term rental | ⏯ |
我是合租的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a shared house | ⏯ |
阿芳说下次租房子要租外国人的,他想学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Afang said that the next time he rented a house to rent a foreigner, he wanted to learn English | ⏯ |
请把地址给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me the address | ⏯ |
你是想租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to rent a house | ⏯ |
你把收货人地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent me the address of the consignee | ⏯ |
租房 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent | ⏯ |
广州那间房子租给别人住了,我现在住在我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 The house in Guangzhou is rented to others, and I now live in my hometown | ⏯ |
给我一把叉子 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a fork | ⏯ |
你是外地人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre from the field | ⏯ |
真想去租房子住 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to rent a house | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |