这是我同事 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my colleague | ⏯ |
这是我的同事 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my colleague | ⏯ |
他和我是同行,我也是做这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes with me, and I do that | ⏯ |
我是他同事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im his colleague | ⏯ |
我们是同事 🇨🇳 | 🇬🇧 Were colleagues | ⏯ |
我们是同事 🇨🇳 | 🇬🇧 We are colleagues | ⏯ |
是我一个同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a classmate of mine | ⏯ |
那个同事 🇨🇳 | 🇬🇧 That colleague | ⏯ |
本该和我同一个班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ben should be in the same class as me | ⏯ |
我还是第一次吃这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the first time Ive eaten this | ⏯ |
我同事 🇨🇳 | 🇬🇧 My colleague | ⏯ |
这是我的同事吴平凡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my colleague Wu ordinary | ⏯ |
这事是一个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a country | ⏯ |
这是我第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my first time | ⏯ |
他是我的同事 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my colleague | ⏯ |
他是我的同事 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes my colleague | ⏯ |
我会和同事交接的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill hand over it with my colleagues | ⏯ |
我想和你说一个事 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you about something | ⏯ |
这是第一次去颐和园 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the first time to go to the Summer Palace | ⏯ |
我第一次做这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I did this for the first time | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |