春天夏天秋天冬天 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring and summer fall winter | ⏯ |
春天夏天秋天冬天 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring summer autumn winter | ⏯ |
春天 夏天 秋天 冬天 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring, summer, autumn, winter | ⏯ |
春夏秋冬,春天可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring, summer, autumn and winter, spring can | ⏯ |
秋天和冬天 🇨🇳 | 🇬🇧 Autumn and winter | ⏯ |
春天和秋天 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring and autumn | ⏯ |
我在春天和夏天穿短袖,在秋天和冬天穿夹克衫 🇨🇳 | 🇬🇧 I wear short sleeves in spring and summer and jackets in autumn and winter | ⏯ |
春天到夏天到秋天到秋天到 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring to summer to autumn to autumn | ⏯ |
冬天,秋天 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter, autumn | ⏯ |
冬天就在春天里 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter is in spring | ⏯ |
冬天在秋天之後 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter is after autumn | ⏯ |
我喜欢春天和夏天 🇨🇳 | 🇬🇧 I like spring and summer | ⏯ |
我喜欢夏天和春天 🇨🇳 | 🇬🇧 I like summer and spring | ⏯ |
冬天和夏天穿一条裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear a pair of trousers in winter and summer | ⏯ |
冬天冷,夏天热 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold in winter and hot in summer | ⏯ |
春夏秋冬 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring,summer,autumn and winter | ⏯ |
春夏秋冬 🇨🇳 | 🇬🇧 Seasons | ⏯ |
春夏秋冬 🇨🇳 | 🇬🇧 SpringSummerAutumnWinter | ⏯ |
我不喜欢秋天和冬天 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like autumn and winter | ⏯ |
在秋天里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the autumn | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |