我搞错价格了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got the wrong price | ⏯ |
总价格有错误 🇨🇳 | 🇬🇧 There is an error in the total price | ⏯ |
这个价格是最终价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the final price | ⏯ |
这个价格是最终价格吗 🇹🇭 | 🇬🇧 這款 个人区域网 Coaches 巴格达 不是真的 最 终 Coaches 巴格达 吗 | ⏯ |
这个价格是包含了所有的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this price included in all the prices | ⏯ |
这个价格已经是最低价格了,原价是1199 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is already the lowest, the original price is 1199 | ⏯ |
价格贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its expensive | ⏯ |
价格高了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is high | ⏯ |
是一斤的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a pound of price | ⏯ |
是问美元价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to ask about the dollar price | ⏯ |
这是最低价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the lowest price | ⏯ |
这是最优惠的价格了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the best price | ⏯ |
标签上的价格是折后的价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price on the label discounted | ⏯ |
价格已经报价了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price has been quoted | ⏯ |
价格有挑吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a price to choose from | ⏯ |
有价格表吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a price list | ⏯ |
优惠过了的价格的话是这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The discounted price is this price | ⏯ |
价格最低了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the lowest | ⏯ |
价格太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is too high | ⏯ |
最低价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 The lowest price | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
不用去买,公司有配件,赛布放什么地方了,你问他 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont buy it, the company has accessories, wheres the sai bout, you ask him | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |