Chinese to Vietnamese

How to say 我这房子太多,住不过来往外出租 in Vietnamese?

Tôi có quá nhiều nhà để cho thuê

More translations for 我这房子太多,住不过来往外出租

我现在在外面租房子住  🇨🇳🇬🇧  Im renting out now
我和沃尔夫在外面租房子住  🇨🇳🇬🇧  Wolfe and I rent a house outside
我我把我把房子租下来,我先把房子住下来  🇨🇳🇬🇧  Ill rent the house, Ill live it first
真想去租房子住  🇨🇳🇬🇧  I really want to rent a house
新塘这边有房子出租  🇨🇳🇬🇧  Theres a house for rent on this side of Xintang
租房子  🇨🇳🇬🇧  Rent a house
你在外面租的房子  🇨🇳🇬🇧  The house you rented outside
出租房屋租金  🇨🇳🇬🇧  Rental housing rent
房屋出租  🇨🇳🇬🇧  Houses for rent
之前我住的房子是出租屋,现在这个房子是我自己买的  🇨🇳🇬🇧  The house I lived in was a rental house, but now I bought it myself
出租车还没过来  🇨🇳🇬🇧  The taxi hasnt come yet
租房子吗  🇨🇳🇬🇧  Rent a house
你可以尝试去租个房子搬出去住  🇨🇳🇬🇧  You can try to rent a house and move out
请问有没有房子出租  🇨🇳🇬🇧  Is there a house for rent, please
房子是人家的,我们只是租过来用  🇨🇳🇬🇧  The house is from someone elses, we just rent it
他年纪太小,而不能往上独自外出  🇨🇳🇬🇧  He is too young to go out alone
这房子真多  🇨🇳🇬🇧  There are so many houses in this house
长期租房子  🇨🇳🇬🇧  Long-term rental
我是合租的房子  🇨🇳🇬🇧  Im in a shared house
出租车不打表,要多多  🇨🇳🇬🇧  Taxis dont make a watch, there are more

More translations for Tôi có quá nhiều nhà để cho thuê

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun