而且我们那边还有围巾 🇨🇳 | 🇬🇧 And we have a scarf over there | ⏯ |
有的那边有的 🇨🇳 | 🇬🇧 Some there are over there | ⏯ |
那边还有多少衣服没有卖掉 🇨🇳 | 🇬🇧 How many clothes are still not sold over there | ⏯ |
那边有出口 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an exit over there | ⏯ |
先生那边有 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, theres one over there | ⏯ |
那还有谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who else | ⏯ |
那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Over there | ⏯ |
我那边有这种 🇨🇳 | 🇬🇧 I have this on my side | ⏯ |
那边有时刻表 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a timetable over there | ⏯ |
那边有夏天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there summer over there | ⏯ |
你那边有18 passion 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 18 passions over there | ⏯ |
客户那边还没消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no news from the customers side | ⏯ |
不可以,那边全部还没有标记 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its all unmarked over there | ⏯ |
旁边也还有酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 There is also a hotel next to it | ⏯ |
这边还有很多人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of people on this side | ⏯ |
这个已经退回了还没有到那边 🇨🇳 | 🇬🇧 This has been returned and not yet over there | ⏯ |
那边也有这种门 🇨🇳 | 🇬🇧 There are doors like this over there | ⏯ |
那边有一家餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a restaurant over there | ⏯ |
我没有去过那边 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been there | ⏯ |
那边有一个工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a factory over there | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |