你误会了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve misunderstood | ⏯ |
你误会了 🇨🇳 | 🇬🇧 You got it wrong | ⏯ |
我误会你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I misunderstood you | ⏯ |
误会你什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 I misunderstood you | ⏯ |
肯定你误会我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You must have misunderstood me | ⏯ |
可能我误会了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe I misunderstood you | ⏯ |
你完全误会我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You completely misunderstood me | ⏯ |
误会 🇨🇳 | 🇬🇧 Misunderstanding | ⏯ |
肯定是你误会我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You must have misunderstood me | ⏯ |
你误会了,我的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre mistaken, I mean | ⏯ |
那你意思我误会你了 🇨🇳 | 🇬🇧 So you mean I misunderstood you | ⏯ |
可能我误会了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe I misunderstood | ⏯ |
是不是误会了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get it wrong | ⏯ |
是你误会了我的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 You misunderstood me | ⏯ |
会不会误了下雨航班 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you miss the rainy flight | ⏯ |
你是不是误会我意思了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get me wrong | ⏯ |
是个误会 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a misunderstanding | ⏯ |
会不会误了下一个航班 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you miss the next flight | ⏯ |
会不会耽误你的学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it delay your study | ⏯ |
我就不会耽误你 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont delay you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |