我邀请你参加我的婚礼 🇨🇳 | 🇬🇧 I invite you to my wedding | ⏯ |
诚挚邀请您参加我们的婚礼 🇨🇳 | 🇬🇧 I sincerely invite you to our wedding | ⏯ |
我的叔叔也会参加婚礼 🇨🇳 | 🇬🇧 My uncles going to the wedding, too | ⏯ |
不能回悉尼参加你的婚礼了对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I cant go back to Sydney for your wedding | ⏯ |
她的同学来参加婚礼 🇨🇳 | 🇬🇧 Her classmates came to the wedding | ⏯ |
婶婶,我真诚的邀请你参加我们的婚礼 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie, I sincerely invite you to our wedding | ⏯ |
婶婶,我真诚的邀请您参加我们的婚礼 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie, I sincerely invite you to our wedding | ⏯ |
我去参加毕业典礼了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the graduation ceremony | ⏯ |
请加入我们的婚礼庆典 🇨🇳 | 🇬🇧 Please join us at our wedding celebration | ⏯ |
可惜我要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pity Im leaving | ⏯ |
我要去参加毕业典礼了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the graduation ceremony | ⏯ |
腰腿痛不痛 🇨🇳 | 🇬🇧 No pain in the back and legs | ⏯ |
加入我们选择好了,我们将要快乐,否则不 🇨🇳 | 🇬🇧 join us in choosing well, well be happy, otherwise not | ⏯ |
我不能去参加你的生日晚会了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant go to your birthday party | ⏯ |
否则 🇨🇳 | 🇬🇧 otherwise | ⏯ |
否则 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise | ⏯ |
除非他真的饿了,否则他不出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 He wont go out unless he is really hungry | ⏯ |
可惜都不是你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfortunately, its not yours | ⏯ |
再说我给我包上加点这个,我去参加参加毕业典礼的 🇨🇳 | 🇬🇧 Besides, Ill add this to my bag, and Ill go to the graduation ceremony | ⏯ |
快点,否则我们就完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up, or well be done | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |