这里到老挝的距离大概多少公里 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilometers is the distance from here to Laos | ⏯ |
离你那多少公里 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilometers is it from you | ⏯ |
我们大概还有58分钟到达目的地 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be there about 58 minutes to get there | ⏯ |
距离大概有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
这里离我家大概200公里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about 200 kilometers from my home | ⏯ |
这里到飞机场大概多少公里 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilometers is it to the airport here | ⏯ |
大概还有多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is there to be | ⏯ |
有多少公里 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilometers | ⏯ |
巴士站离这里大概有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the bus stop from here | ⏯ |
我们大概还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do we have to wait | ⏯ |
大概30公里 🇨🇳 | 🇬🇧 About 30 kilometers | ⏯ |
大概多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
你们从这里到老挝的距离大概多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far are you from here to Laos | ⏯ |
这里离你们公司多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from your company | ⏯ |
距离你们的圣诞节还有多少天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you going to be since Christmas | ⏯ |
你们大概需要多少数量 🇨🇳 | 🇬🇧 How much youre probably going to need | ⏯ |
多少公里 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilometers | ⏯ |
朋友朋友,你们还有多久到目的地 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends, friends, how long do you get to your destination | ⏯ |
这儿离我们住的酒店大概有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from our hotel | ⏯ |
大概需要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it take | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |