Chinese to Vietnamese

How to say 你好洋洋 in Vietnamese?

Anh thật tuyệt vời

More translations for 你好洋洋

亚海洋洋洋  🇨🇳🇬🇧  Subocean
洋洋,你就是勺子  🇨🇳🇬🇧  YangYang, you are the spoon
洋洋不想吃  🇨🇳🇬🇧  Yang Yang doesnt want to eat
洋洋喜欢看  🇨🇳🇬🇧  Yang Yang likes to see
洋洋,你红烧肉吃吗  🇨🇳🇬🇧  Yangyang, do you eat red meat
易阳易阳洋洋  🇨🇳🇬🇧  Yiyang Yiyang Yangyang
大洋  🇨🇳🇬🇧  Ocean
海洋  🇨🇳🇬🇧  ocean
洋葱  🇨🇳🇬🇧  Onion
洋人  🇨🇳🇬🇧  Foreigners
洋肉  🇨🇳🇬🇧  Meat
杨洋  🇨🇳🇬🇧  Yang Yang
海洋  🇨🇳🇬🇧  Ocean
洋酒  🇨🇳🇬🇧  Wine
洋蔥  🇨🇳🇬🇧  Onion
三洋  🇨🇳🇬🇧  Sanyo
洋气  🇨🇳🇬🇧  Air
洋节  🇨🇳🇬🇧  Festival
洋气  🇨🇳🇬🇧  Foreign gas
德洋  🇨🇳🇬🇧  Deyang

More translations for Anh thật tuyệt vời

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents