Chinese to Vietnamese

How to say 我们可以先看一下房间吗 in Vietnamese?

Chúng ta có thể nhìn vào phòng trước không

More translations for 我们可以先看一下房间吗

可以带我看一下房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you show me the room
我看下房间,可以吗?看标准间  🇨🇳🇬🇧  I look at the room, will you? Look at the standard room
我们先看下一房间的环境  🇨🇳🇬🇧  Lets look at the environment in the next room first
我们可以在一间房吗  🇨🇳🇬🇧  Can we have a room
房间可以看海吗  🇨🇳🇬🇧  Can the room see the sea
可以看下加床的房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see the extra room
我看一下房间  🇨🇳🇬🇧  Ill take a look at the room
可以打扫一下房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can i clean the room
我们换一个房间可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we change rooms
看一下房间  🇨🇳🇬🇧  Take a look at the room
我想先看看房间  🇨🇳🇬🇧  I want to see the room first
我可以看一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a look
房间可以看到海吗  🇨🇳🇬🇧  Can the room see the sea
这房间有人住吗?我可不可以去看一下  🇨🇳🇬🇧  Does anyone live in this room? Can I have a look
我们可以先看一看,试一试  🇨🇳🇬🇧  We can take a look and give it a try
相亲可以先回房间,我让工程人员去您房间看一下  🇨🇳🇬🇧  Dating can go back to the room first, I let the engineer to your room to look at
可以换一间房吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change room
我们在同一个房间,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Were in the same room, okay
我们可以去房间里吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go to the room
我们可以取消房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can we cancel the room

More translations for Chúng ta có thể nhìn vào phòng trước không

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-