没去过其他国家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you been to another country | ⏯ |
有没有其它国家的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any money from other countries | ⏯ |
其他的没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The others didnt | ⏯ |
没有其他的 🇨🇳 | 🇬🇧 No more | ⏯ |
你有没有去过中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to China | ⏯ |
没有去过任何国家 🇨🇳 | 🇬🇧 I have never been to any country | ⏯ |
你家里面有没有其他的药物 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any other medicine in your house | ⏯ |
再有没有其他的 🇨🇳 | 🇬🇧 And theres nothing else | ⏯ |
没有其他 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing else | ⏯ |
你有想过去中国的其他地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to other parts of China | ⏯ |
他有没有其他的疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he have any other diseases | ⏯ |
还有其他的没 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other ones | ⏯ |
有没有其他的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anywhere else | ⏯ |
有没有其它中国学生住你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other Chinese students living in your house | ⏯ |
你平时有关注过其他国家的新闻吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you usually followed the news from other countries | ⏯ |
有没有其他的口味的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other flavors | ⏯ |
你去过没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been there | ⏯ |
你有明你有没有其他卡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other cards | ⏯ |
有没有其他颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other colors | ⏯ |
没有过去,只有你 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no past, only you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |