Chinese to Vietnamese

How to say 你喜欢哪个国家 in Vietnamese?

Bạn thích đất nước nào

More translations for 你喜欢哪个国家

你喜欢哪个国家  🇨🇳🇬🇧  Which country do you like
你最喜欢哪个国家的什么  🇨🇳🇬🇧  What do you like best in
你喜欢哪个  🇨🇳🇬🇧  Which one do you like
你喜欢哪个韩国明星  🇨🇳🇬🇧  Which Korean star do you like
喜欢哪个  🇨🇳🇬🇧  Which one do you like
你喜欢哪个呢  🇨🇳🇬🇧  Which one do you like
你更喜欢哪个  🇨🇳🇬🇧  Which do you prefer
你最喜欢哪个  🇨🇳🇬🇧  Which one do you like best
你喜欢中国哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you like China
你家住在哪里?你喜欢中国吗  🇨🇳🇬🇧  Where does your family live? Do you like China
两个国家我都喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like both countries
你最喜欢中国哪个城市  🇨🇳🇬🇧  Which city do you like best in China
哪个国家  🇨🇳🇬🇧  Which country
你在哪个国家  🇨🇳🇬🇧  What country are you in
你哪个国家的  🇨🇳🇬🇧  Which country are you from
你是哪个国家  🇨🇳🇬🇧  Which country are you
你是哪个国家  🇨🇳🇬🇧  What country are you from
你最喜欢哪一个  🇨🇳🇬🇧  Which one do you like best
你喜欢哪个商品  🇨🇳🇬🇧  Which thing do you like
你喜欢哪个明星  🇨🇳🇬🇧  Which star do you like

More translations for Bạn thích đất nước nào

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here