不同地方,吃的东西也不同 🇨🇳 | 🇬🇧 In different places, the food is different | ⏯ |
不同的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 different things | ⏯ |
毕竟我们东方人的体质和西方人不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 After all, we Orientals are not physically the same as Westerners | ⏯ |
中国的东西都很神奇 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything in China is amazing | ⏯ |
不同地方的人们,正在做不同的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 People in different places are doing different things | ⏯ |
在不同的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 in different places | ⏯ |
东西不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Things are different | ⏯ |
一切都不同中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything is different in China | ⏯ |
每一样东西代表不同的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything means differently | ⏯ |
中国人的节日不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Chineses festivals are different | ⏯ |
中国的文化有很多,每一个东西都代表一样,普通的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a lot of chinese culture, and everything represents the same, ordinary things | ⏯ |
几楼是吃东西的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor is the place to eat | ⏯ |
在中国,有着与西方国家很多的不同生活方式 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, there are many different ways of life from those in the West | ⏯ |
这里知道中国东西不好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Here we know that Chinese things are not delicious | ⏯ |
使用的地方不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Different places to use | ⏯ |
我们住的地方附近有吃东西地方么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we have a place to eat near where we live | ⏯ |
中国的东西很贵d 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese stuff is very expensived | ⏯ |
印度的地图和中国的不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Indias map is different from Chinas | ⏯ |
你吃饱是吃东西的地方哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat full is the place to eat | ⏯ |
此刻,不同地方的人正在做不同的事儿 🇨🇳 | 🇬🇧 At the moment, people in different places are doing different things | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |