Chinese to Vietnamese

How to say 春去春会来 in Vietnamese?

Mùa xuân sẽ đến mùa xuân

More translations for 春去春会来

春节晚会  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival Party
春节晚会的去留  🇨🇳🇬🇧  Staying for the Spring Festival Party
春  🇨🇳🇬🇧  Spring
春天来听  🇨🇳🇬🇧  Spring to listen to
春天来了  🇨🇳🇬🇧  Spring is coming
迎春游园会  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival Garden Festival
我们会去吃长春面  🇨🇳🇬🇧  Well go and eat the spring noodles
十年,可叹春去秋来  🇨🇳🇬🇧  Ten years, can sigh spring to autumn
十年可叹春去秋来  🇨🇳🇬🇧  Ten years can be lamented spring to autumn
青春恰自来  🇨🇳🇬🇧  Youth comes from here
春节又来了  🇨🇳🇬🇧  The Spring Festival is coming again
春节的由来  🇨🇳🇬🇧  The Origin of the Spring Festival
回去过春节  🇨🇳🇬🇧  Going back to the Spring Festival
逝去的青春  🇨🇳🇬🇧  The passing youth
春晓  🇨🇳🇬🇧  Chunxiao
春天  🇨🇳🇬🇧  spring
春晚  🇨🇳🇬🇧  Gala
青春  🇨🇳🇬🇧  Youth
春卷  🇨🇳🇬🇧  Spring rolls
春节  🇨🇳🇬🇧  the Spring Festival

More translations for Mùa xuân sẽ đến mùa xuân

Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me