Vietnamese to Chinese

How to say ngày mai anh có đưa tôi về nhà tôi không in Chinese?

你明天就把我带回家

More translations for ngày mai anh có đưa tôi về nhà tôi không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents

More translations for 你明天就把我带回家

把你带回家  🇨🇳🇬🇧  Take you home
明天带我去你家  🇨🇳🇬🇧  Take me to your house tomorrow
我明天就带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you tomorrow
明天回家  🇨🇳🇬🇧  Go home tomorrow
我不想把它带回家  🇨🇳🇬🇧  I dont want to take it home
那我明天给你带一份,你可以带回家吃  🇨🇳🇬🇧  Then Ill bring you one tomorrow, and you can take it home
我明天就回国  🇨🇳🇬🇧  Ill be back tomorrow
带你回家  🇨🇳🇬🇧  Take you home
我想带你回家  🇨🇳🇬🇧  I want to take you home
明天回家里  🇨🇳🇬🇧  Come home tomorrow
明天就回了  🇨🇳🇬🇧  Ill be back tomorrow
你们明天就回国  🇨🇳🇬🇧  You will return home tomorrow
李明把它带回家,细心照顾她  🇨🇳🇬🇧  Li Ming took it home and took good care of her
明天我去带你  🇨🇳🇬🇧  Ill take you tomorrow
带回家  🇨🇳🇬🇧  Take it home
你把我娶回家,然后就可以天天陪你睡觉  🇨🇳🇬🇧  You take me home, and then you can sleep with you every day
祝你明天回家愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice day home tomorrow
明天要回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home tomorrow
我明天可能要回家  🇨🇳🇬🇧  I may have to go home tomorrow
项链你带着,明天带回来就千万别丢了  🇨🇳🇬🇧  You take the necklace with you, bring it back tomorrow and dont lose it