我们要买两件 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to buy two | ⏯ |
我们买了两万四的商品 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought twenty-four goods | ⏯ |
这个我们点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we order this | ⏯ |
我们已经买票了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have we already bought a ticket | ⏯ |
我们可以不买了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we not buy it | ⏯ |
我们买了菜 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought food | ⏯ |
我们在大众点评上买了两张团购券 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought two group tickets for the popular review | ⏯ |
我们点的菜好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we ready to order a dish | ⏯ |
我们去买点吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get some food | ⏯ |
我们买点鸡翅吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets buy some chicken wings | ⏯ |
我点了两个外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 I ordered two takeaways | ⏯ |
我们买,我们买了半公斤奶酪 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought it, we bought half a kilo of cheese | ⏯ |
我们可以买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we buy it | ⏯ |
我们点过了 🇨🇳 | 🇬🇧 We ordered it | ⏯ |
我要买他们了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy them | ⏯ |
我要买两斤 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy two kilos | ⏯ |
我要买两双 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy two pairs | ⏯ |
我们点了是一份还是两份 🇨🇳 | 🇬🇧 We ordered one or two | ⏯ |
我们买了两万四泰铢的商品 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought twenty-four baht of goods | ⏯ |
我们没有西红柿了,让我们去买点吧 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have any tomatoes, lets go and buy some | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |