Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Đau đầu chóng mặt in TraditionalChinese?

頭痛頭暈

More translations for Đau đầu chóng mặt

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 頭痛頭暈

碼頭  🇨🇳🇬🇧  Id love to
碼頭  🇭🇰🇬🇧  Terminal
乳頭  🇨🇳🇬🇧  Milk
頭套  🇨🇳🇬🇧  Set
剪頭發  🇨🇳🇬🇧  Scissors
仔頭发  🇨🇳🇬🇧  Baby hair
大蒜頭  🇨🇳🇬🇧  Garlic head
人頭馬  🇭🇰🇬🇧  Head horse
街頭藝人  🇨🇳🇬🇧  Street people
港澳碼頭  🇨🇳🇬🇧  Hong Kong and Macao
頭髮變直  🇨🇳🇬🇧  Straight
頭髮保養  🇨🇳🇬🇧  Ill keep my name
免費洗頭  🇨🇳🇬🇧  Wash-free
頭髮會變好  🇨🇳🇬🇧  will be fine
石頭剪刀布  🇨🇳🇬🇧  Stone scissors cloth
只有頭髮保養  🇨🇳🇬🇧  Only the insurance
豬頭豬臉豬屁股  🇨🇳🇬🇧  Pighead Pig Face Pig Ass
你好你好我是大塊頭  🇨🇳🇬🇧  Hello Hello Im a big guy
手と頭にいたしました  🇯🇵🇬🇧  Ive got my hands and heads
窩窩頭一個前四個嘿嘿  🇨🇳🇬🇧  Nest head one of the first four hey hey