Vietnamese to Chinese

How to say Anh đang nghĩ chỉ in Chinese?

我在想

More translations for Anh đang nghĩ chỉ

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English

More translations for 我在想

我在想  🇨🇳🇬🇧  Im thinking
我想在  🇨🇳🇬🇧  I want to be in
在想我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you thinking about me
我也在想  🇨🇳🇬🇧  Im thinking, too
我在想你  🇨🇳🇬🇧  Im thinking of you
我在想Godfrey  🇨🇳🇬🇧  I was thinking about Godfrey
想你的我在想你  🇨🇳🇬🇧  Im thinking about you, Im thinking of you
我想在今天  🇨🇳🇬🇧  I want to be in today
在吗,我想要  🇨🇳🇬🇧  Are you there, I want to
我在想什么  🇨🇳🇬🇧  What am I thinking
你在想我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you thinking about me
我想在以后  🇨🇳🇬🇧  I want to be in the future
我在想念你  🇨🇳🇬🇧  Im thinking about you
不我正在想  🇨🇳🇬🇧  No Im thinking
我现在再想想办法  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it now
你在想想  🇨🇳🇬🇧  Youre thinking
你在想什么我就在想什么  🇨🇳🇬🇧  What are you thinking, im thinking
在想  🇨🇳🇬🇧  Thinking
我想你在我身边  🇨🇳🇬🇧  I want you by my side
我想在住三天  🇨🇳🇬🇧  I want to stay for three days