Vietnamese to Chinese
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
的答案 🇨🇳 | 🇬🇧 answer | ⏯ |
答案是二 🇨🇳 | 🇬🇧 The answer is two | ⏯ |
答案是四 🇨🇳 | 🇬🇧 The answer is four | ⏯ |
答案 🇨🇳 | 🇬🇧 Answer | ⏯ |
回答答案 🇨🇳 | 🇬🇧 Answer | ⏯ |
你的答案 🇨🇳 | 🇬🇧 Your answer | ⏯ |
是的,是肯定的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, thats for sure | ⏯ |
肯定是 🇨🇳 | 🇬🇧 It must be | ⏯ |
那是肯定的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats for sure | ⏯ |
那是肯定的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the affirmative | ⏯ |
为什么又不回答我?你应该给我一个肯定的答案 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you answer me? You should give me a positive answer | ⏯ |
悲伤的答案 🇨🇳 | 🇬🇧 Sad answer | ⏯ |
问题的答案 🇨🇳 | 🇬🇧 The answer to the question | ⏯ |
肯定的 🇨🇳 | 🇬🇧 Affirmative | ⏯ |
肯定的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure | ⏯ |
肯定是正经的 🇨🇳 | 🇬🇧 It must be right | ⏯ |
不是不肯定的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not unsure | ⏯ |
问题答案 🇨🇳 | 🇬🇧 Answers to questions | ⏯ |
正确答案 🇨🇳 | 🇬🇧 The correct answer | ⏯ |
官方答案 🇨🇳 | 🇬🇧 Official answer | ⏯ |