Chinese to Vietnamese

How to say 花谢花会开 in Vietnamese?

Những bông hoa sẽ nở rộ

More translations for 花谢花会开

花花  🇨🇳🇬🇧  Flower
屁股开花  🇨🇳🇬🇧  Ass Blossom
后庭开花  🇨🇳🇬🇧  The back court blossoms
花开万里  🇨🇳🇬🇧  Flowers bloom a million miles
春暖花开  🇨🇳🇬🇧  Spring
春 暖 花 开  🇨🇳🇬🇧  Spring Warm Flowers
花盛开了  🇨🇳🇬🇧  The flowers are in full bloom
花开富贵  🇨🇳🇬🇧  Flowers are rich and expensive
陌上花开  🇨🇳🇬🇧  The stranger blooms
我会画花  🇨🇳🇬🇧  I can draw flowers
花钱买开心  🇨🇳🇬🇧  Spend money to have fun
花语花园  🇨🇳🇬🇧  Floral garden
花环花环  🇨🇳🇬🇧  Wreath
我爱花花  🇨🇳🇬🇧  I love flowers
雪花雪花  🇨🇳🇬🇧  Snowflakes
花花公子  🇨🇳🇬🇧  Playboy
梅花梅花  🇨🇳🇬🇧  Plum plum
花  🇨🇳🇬🇧  Flowered
花  🇨🇳🇬🇧  Flowered
小明会浇花  🇨🇳🇬🇧  Xiaoming will water the flowers

More translations for Những bông hoa sẽ nở rộ

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Coffee cÄ PHE HOA TAN instant coffee mix NET 165g FAT FREE iwrEND  🇨🇳🇬🇧  Coffee c?PHE HOA TAN instant instant coffee mix NET 165g FAT FREE iwrEND
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
ifi • HOTEL FANSIPAN rouRłsM Hó TRO TU VÁN DÁT VÉ CÁP TREO FANSIPAN SAPA U MUôNG HOA FANStPAN •  🇨🇳🇬🇧  Ifi - HOTEL FANSIPAN rouR?sM H?TRO TU V?N D?T V?C?P TREO FANSIPAN SAPA U MU?NG HOA FANStPAN
NOURI SHING SECRETS CANG BONG Tirai Mdl SUA TRM DUdNG THÉ d6u tr6i bd & chiét xu6t hoa cüc Calendula  🇨🇳🇬🇧  NOURI SING SECRETS CANG BONG Tirai Mdl SUA TRM DUdNG TH? d6u tr6i bd chi?t xu6t hoa c?c Calendula
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend