你买大葱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy leeks | ⏯ |
你买大蒜了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy garlic | ⏯ |
你们买票了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy a ticket | ⏯ |
我想买早餐,你吃了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy breakfast | ⏯ |
你需要买吗?我帮你买,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to buy it? Ill buy it for you, okay | ⏯ |
我买了 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it | ⏯ |
你确定好要买了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want to buy it | ⏯ |
你哪些产品买了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy any of your products | ⏯ |
买到笔了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get a pen | ⏯ |
你买单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you pay for it | ⏯ |
我们买了商品 你有提成吗 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought the goods, did you have a commission | ⏯ |
你要走了吗?我在买电推子 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you leaving? Im buying an electric pusher | ⏯ |
你买贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre buying it expensive | ⏯ |
我们已经买票了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have we already bought a ticket | ⏯ |
我的英语书买了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I buy my English book | ⏯ |
我们可以不买了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we not buy it | ⏯ |
那我不买了,那你们买吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I wont buy it, then you buy it | ⏯ |
我能买你的酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I buy your wine | ⏯ |
他买了这辆车了吗?是的,买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he buy the car? Yes, I did | ⏯ |
我买错了,送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it wrong and gave it to you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |